Tổng hợp 1000 tên tiếng Anh hay cho bé gái ngắn gọn, ý nghĩa
Những bé gái của chúng ta, được ví như những thiên thần nhỏ mà mình nghĩ rằng không ai mà không tìm một cái tên tiếng Anh hay cho bé gái của chúng ta phải không nào? Và hiện nay, việc sử dụng tên, biệt danh tiếng Anh để đặt cho con gái của mình ở nhà dường như rất phổ biến.
Và nếu bạn đang băn khoăn, chưa biết tìm cái tên tiếng Anh hay, ngắn gọn, ý nghĩa… cho bé gái của mình thì hãy tham khảo qua bài viết này của Thao68 nhé!
Contents
- 1 1000 tên tiếng Anh hay cho bé gái
- 2 Tên tiếng Anh hay cho bé gái may mắn, giàu sang
- 3 Tên tiếng Anh hay cho bé gái vui vẻ, xinh đẹp
- 4 Tên tiếng Anh hay cho bé gái ý nghĩa, hạnh phúc
- 5 Tên tiếng Anh hay cho bé gái mạnh mẽ, kiên cường
- 6 Tên tiếng Anh hay cho bé gái thông thái, cao quý
- 7 Tên tiếng Anh cho bé gái theo tôn giáo
- 8 Tên tiếng Anh cho bé gái theo cây cỏ, hoa lá
- 9 Tên tiếng anh hay cho bé gái theo màu sắc đá quý
- 10 Tên tiếng Anh hay cho bé gái thông thái
1000 tên tiếng Anh hay cho bé gái
Với 1000 tên tiếng Anh hay cho bé gái, các bạn có tìm được một cái tên nào ưng ý cho thiên thần nhỏ ở nhà mình chưa nào?
Những tên tiếng anh hay cho nữ ngắn gọn, ý nghĩa nhất
- Aboli: Đây là một tiếng Hindu khá phổ thông có ý nghĩa là hoa.
- Kusum: Có ý nghĩa là hoa nói chung.
- Violet: Một loại hoa màu tím xanh đầy xinh xắn.
- Calantha: Một đóa hoa đang thì nở rộ khoe sắc.
- Rosalind: Hoa hồng.
- Lilybelle: Đóa hoa huệ xinh đẹp.
- Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài, bạn có thể đặt tên cho cô con gái của mình là Juhi hoặc Jasmine đều được.
- Daisy: Hoa cúc.
- Sunflower: Hoa hướng dương.
- Camellia: Hoa trà.
- Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng.
- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng.
- Rose: Hoa hồng.
- Lotus: Hoa sen.
- Dahlia: Hoa thược dược.
- Iris: Hoa diên vỹ biểu hiển của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan.
- Morela: Hoa mai.
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết.
- Flora: Đóa hoa kiều diễm.
Tên tiếng Anh hay cho bé gái may mắn, giàu sang
- Gemma: Một viên ngọc quý.
- Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ.
- Odette (hay Odile): Sự giàu sang.
- Margaret: Ngọc trai.
- Felicity: Vận may.
- Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước.
- Jade: Ngọc bích.
- Olwen: Được mang đến sự may mắn, sung túc.
- Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết.
- Amanda: Được yêu thương.
- Hypatia: Cao quý nhất.
- Elysia: Được ban phước lành.
- Mirabel: Tuyệt vời.
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc.
Xem thêm => Đặt tên tiếng Anh hay cho game ngắn gọn, ý nghĩa nhất
Tên tiếng Anh hay cho bé gái vui vẻ, xinh đẹp
- 1. Abigail: Niềm vui của cha khi con chào đời
- 2. Alina: Người cao quý
- 3. Bella: Một cái tên nữ tính, biểu hiện cho vẻ đẹp thuần khiết
- 4. Bellezza: Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều
- 5. Belinda: Đáng yêu như một chú thỏ con
- 6. Bonita: Một cái tên rất nữ tính mang ý nghĩa “xinh đẹp”, dễ thương trong tiếng Tây Ban Nha
- 7. Bonnie: Mang một vẻ đẹp cuốn hút
- 8. Caily: Đẹp hay mảnh mai
- 9. Calista: con là người xinh đẹp nhất trong mắt bố mẹ
- 10. Calliope: Giọng hát tuyệt vời
- 11. Calixta: Đẹp nhất hay đáng yêu nhất
- 12. Donatella: Một món quà đẹp mà cuộc đời đã ban tặng cho bố mẹ
- 13. Ella: con mang dáng vóc của một nàng tiên xinh đẹp
- 14. Ellen: Người phụ nữ đẹp nhất
- 15. Ellie: Ánh sáng rực rỡ, hay người phụ nữ đẹp nhất
- 16. Erina: Bé mang một nét đẹp rực rỡ
- 17. Faye: Bé có nét đẹp như một nàng tiên
- 18. Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
- 19. Lowa: Vùng đất xinh đẹp
- 20. Lisa: Tên vị nữ thần của sự thành công
- 21. Jacintha: Mang một vẻ đẹp tinh khiết của loài hoa Jacintha
Tên tiếng Anh hay cho bé gái ý nghĩa, hạnh phúc
- 1. Farrah: Hạnh phúc
- 2. Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc
- 3. Xin: Vui vẻ và hạnh phúc
- 39. Naava: Xuất phát từ tiếng Do thái, bé lớn lên sẽ vô cùng xinh đẹp và một óc khôi hài hữu dụng
- 40. Naomi: Ngoài xinh đẹp, bé còn dễ chịu, hòa nhã trong cuộc sống
- 41. Nefertari: Mang một vẻ đẹp đáng tin cậy, là bạn đồng hành vô cùng đắc lực với những người kề cận
- 42. Nefertiti: Mang một nét đẹp cao sang hơn người
- 43. Nelly: Ánh sáng rực rỡ
- 44. Nomi: Xinh đẹp và dễ chịu
- 45. Norabel: đẹp thuần khiết như ánh sáng ban mai
- 46. Omorose: một đứa trẻ mỹ miều, đẹp như đóa hoa hồng được xuất hiện trong cái tên
- 47. Orabelle: Mang dáng vóc của một bờ biển đẹp
- 48. Rachel: con là một điều đặc biệt đối với bố mẹ
- 49. Raanana: Bé luôn tươi tắn và dễ chịu
- 50. Ratih: Xinh đẹp và trong trẻo như một thiên thần
- 51. Rosaleen: Xinh đẹp như đóa hồng nhỏ
- 52. Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp chốn thiên đường
Tham khảo: Những tên tiếng anh hay cho nam ý nghĩa, ngắn gọn
Tên tiếng Anh hay cho bé gái mạnh mẽ, kiên cường
- Alexandra – (nghe cách đọc tên) – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
- Edith – (nghe cách đọc tên) – “sự thịnh vượng trong chiến tranh”
- Hilda – (nghe cách đọc tên) – “chiến trường”
- Louisa – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh nổi tiếng”
- Matilda – (nghe cách đọc tên) – “sự kiên cường trên chiến trường”
- Bridget – (nghe cách đọc tên) – “sức mạnh, người nắm quyền lực”
- Andrea – (nghe cách đọc tên) – “mạnh mẽ, kiên cường”
- Valerie – (nghe cách đọc tên) – “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”
Tên tiếng Anh hay cho bé gái thông thái, cao quý
- Adelaide – (nghe cách đọc tên) – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
- Alice – (nghe cách đọc tên) – “người phụ nữ cao quý”
- Bertha – (nghe cách đọc tên) – “thông thái, nổi tiếng”
- Clara – (nghe cách đọc tên) – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”
- Freya – (nghe cách đọc tên) – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
- Gloria – (nghe cách đọc tên) – “vinh quang”
- Martha – (nghe cách đọc tên) – “quý cô, tiểu thư”
- Phoebe – (nghe cách đọc tên) – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết”
- Regina – (nghe cách đọc tên) – “nữ hoàng”
- Sarah – (nghe cách đọc tên) – “công chúa, tiểu thư”
- Sophie – (nghe cách đọc tên) – “sự thông thái”
Tên tiếng Anh cho bé gái theo tôn giáo
- Ariel – (nghe cách đọc tên) – “chú sư tử của Chúa”
- Dorothy – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa”
- Elizabeth – (nghe cách đọc tên) – “lời thề của Chúa / Chúa đã thề”
- Emmanuel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa luôn ở bên ta”
- Jesse – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Yah”
Tên tiếng Anh cho bé gái theo cây cỏ, hoa lá
- Azure – (nghe cách đọc tên) – “bầu trời xanh”
- Esther – (nghe cách đọc tên) – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Iris – (nghe cách đọc tên) – “hoa iris”, “cầu vồng”
- Jasmine – (nghe cách đọc tên) – “hoa nhài”
- Layla – (nghe cách đọc tên) – “màn đêm”
- Roxana – (nghe cách đọc tên) – “ánh sáng”, “bình minh”
- Stella – (nghe cách đọc tên) – “vì sao, tinh tú”
- Sterling – (nghe cách đọc tên) – “ngôi sao nhỏ”
- Daisy – (nghe cách đọc tên) – “hoa cúc dại”
- Flora – (nghe cách đọc tên) – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
- Lily – (nghe cách đọc tên) – “hoa huệ tây”
- Rosa – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng”;
- Rosabella – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng xinh đẹp”;
- Selena – (nghe cách đọc tên) – “mặt trăng, nguyệt”
- Violet – (nghe cách đọc tên) – “hoa violet”, “màu tím”
Tham khảo => Các tên nhóm hay bằng tiếng anh ý nghĩa, ngắn gọn nhất
Tên tiếng anh hay cho bé gái theo màu sắc đá quý
- Diamond – (nghe cách đọc tên) – “kim cương” (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Jade – (nghe cách đọc tên) – “đá ngọc bích”,
- Kiera – (nghe cách đọc tên) – “cô gái tóc đen”
- Gemma – (nghe cách đọc tên) – “ngọc quý”;
- Melanie – (nghe cách đọc tên) – “đen”
- Margaret – (nghe cách đọc tên) – “ngọc trai”;
- Pearl – (nghe cách đọc tên) – “ngọc trai”;
- Ruby – (nghe cách đọc tên) – “đỏ”, “ngọc ruby”
- Scarlet – (nghe cách đọc tên) – “đỏ tươi”
- Sienna – (nghe cách đọc tên) – “đỏ”
Tên tiếng Anh hay cho bé gái thông thái
- Aretha – “xuất chúng”
- Audrey – “”sức mạnh cao quý”
- Aubrey – “kẻ trị vì tộc elf”, “siêu hùng cường”
- Bernice – “người mang lại chiến thắng”
- Bertha – “nổi tiếng, sáng dạ”
- Bridget – “sức mạnh, quyền lực”
- Daria – “người bảo vệ”, “giàu sang”
- Elfreda – “sức mạnh người elf”
- Eunice – “chiến thắng vang dội”
- Euphemia – “được trọng vọng, danh tiếng vang dội”
- Fallon – “người lãnh đạo”
- Gerda – “người giám hộ, hộ vệ”
- Griselda – “chiến binh xám”
- Imelda – “chinh phục tất cả”
- Iphigenia – “mạnh mẽ”
- Jocelyn – “nhà vô địch”
- Joyce – “chúa tể”
- Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
- Louisa – “chiến binh nổi tiếng”
- Lysandra – “kẻ giải phóng loài người”
- Meredith – “trưởng làng vĩ đại”
- Mildred – “sức mạnh nhân từ”
- Neala – “nhà vô địch”
- Sigrid – “công bằng và thắng lợi”
- Sigourney – “kẻ chinh phục”
- Veronica – “kẻ mang lại chiến thắng”
- Xandra – “bảo vệ, che chắn, che chở”
Với bài viết ở trên của Thao68, hy vọng rằng các bạn sẽ tìm được những cái tên tiếng Anh hay cho bé gái vừa ngắn gọn, xúc tích, ý nghĩa và dễ thương cho con của mình nhé!
Tên & nhân vật -Tên tiếng Anh cho nam: Những tên, biệt danh tiếng Anh hay cho nam
Những tên TikTok hay cho nữ: Tên Tik Tok dành cho bạn gái
Những tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn, ý nghĩa nhất
Tên cặp đôi tiếng Anh: Tên cặp đôi hay bằng tiếng Anh cho nam, nữ
Tên cặp FF: Các tên cặp đôi hay trong game Free Fire
Tên FF ngầu: Đặt tên Free Fire ngầu cho nhân vật nam, nữ
Tên nhân vật Anime hay: Tên nhân vật cho nam, nữ hay trong Anime