Biệt danh tiếng Anh: Đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh
Việc sử dụng biệt danh tiếng anh để đặt cho nữa kia của mình, đang là trào lưu mới nổi gần đây mà rất nhiều đôi bạn trẻ đang yêu nhau sử dụng. Có lẻ vì quá nhàm chán với cách đặt biệt danh cũ, nên rất nhiều bạn trẻ sử dụng tiếng Anh để đặt biệt danh cho người yêu, Crush của mình cho dù đó là nam hay nữ.
Và nếu các bạn, đang tìm một biệt danh tiếng Anh hay để đặt cho người yêu, Crush của mình thì có thể tham khảo ngay bài viết này của Thao68.Com nhé.
Contents
Biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu
Có khá nhiều biệt danh tiếng Anh hay ở bên dưới, các bạn có thể tìm ngay một biệt danh mà mình ưng ý nhất để sử dụng đặt cho người yêu, Crush của mình nhé.
Xem thêm: Biệt danh hay cho nam, nữ
1. Angel: thiên thần
2. Babe: bé yêu, em yêu
3. Bae: cưng, bé cưng, bé yêu, tương tự như Babe
4. Buddy: bạn rất thân
5. Cutie: cô em xinh xắn
6. Darling: người yêu, cục cưng
7. Dear: người yêu dấu
8. Destiny: định mệnh, “you are my destiny” có nghĩa là “anh/em là định mệnh của tôi”
9. Diamond: viên kim cương quý giá
10. Doll: búp bê
11. Hero: anh hùng
12. Honey: ngoài nghĩa gốc là “mật ong” thì từ này còn được dùng để gọi người yêu với ý nghĩa tương tự như Darling
13. Love: tình yêu của tôi
14. Lover: người yêu
15. Mine: của tôi
16. My Beloved: người tôi yêu
17. My Boy/Girl: chàng trai/cô gái của tôi
18. Pet: thú cưng
19. Precious: vật đáng giá nhất, cục vàng
20. Soul Mate: tri kỷ
21. Spring: mùa xuân, người đem lại niềm vui và năng lượng cho cuộc sống của bạn
22. Star: ngôi sao
23. Sugar: một cách gọi người yêu khá được ưa chuộng, có ý nghĩa như “cục cưng”
24. Sunshine: ánh nắng của tôi
25. Superman: siêu nhân
26. Sweetheart: tình nhân, được ghép từ chữ “sweet” (ngọt ngào) và chữ “heart” (trái tim)
27. Sweetie: người mình yêu nhất, bắt nguồn từ chữ “sweet” (ngọt ngào)
28. Teddy Bear: gấu bông
29. Treasure: kho báu
30. True Love: tình yêu đích thực
Biệt danh tiếng anh cho bé trai, gái
Nếu ở nhà, các bạn đang có con là trai, gái và muốn tìm một biệt danh cho các bé thì hãy tham khảo những biệt danh ở bên dưới thử nhé.
Tham khảo: Đặt biệt danh hay cho bé gái
- Neil: Mây/ nhiệt huyết / nhà vô địch
- Kitten: chú mèo con.
- Binky: rất dễ thương.
- Bug Bug: đáng yêu.
- Bun: ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.
- Nenito: bé bỏng.
- Mister Cutie: đặc biệt dễ thương.
- Baby/babe: bé con
- Boo: một ngôi sao
- Mooi: điển trai.
- Bunny: thỏ
- Pooh: ít một
- Pup: chó con
- Puppy: chó con
- Dewdrop: giọt sương.
- Dumpling: bánh bao
- Binky: rất dễ thương.
- Chickadee: chim
- Flame: ngọn lửa
- Champ: nhà vô địch trong lòng bạn.
- Gladiator: đấu sĩ.
- Misiu: gấu Teddy.
- Nenito: bé bỏng.
- Peanut: đậu phộng.
- Puma: nhanh như mèo
- Rum-Rum: vô cùng mạnh mẽ.
- Magic Man: chàng trai kì diệu.
- Fuzzy bear: chàng trai trìu mến
- Cuddle bear: ôm chú gấu.
- Captain: đội trưởng.
- Babylicious người bé bỏng .
- Joy: niềm vui
- Dreamboat: con thuyền ước mơ
- Sunshine: ánh nắng, ánh ban mai
- Dollface: gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo.
- Mimi: con mèo con của Haitian Creole.
- Gem: viên đá quý.
- Jewel: viên đá quý.
- Treasure: kho báu.
- Bebe tifi: cô gái bé bỏng ở Haitian creole.
- Freckles: có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu.
- Almira: Công chúa
- Aurora: Bình minh
- Azura: Bầu trời xanh
- Bernice: Người mang lại chiến thắng
- Bianca / Blanche: Trắng, thánh thiện
- Bridget: Sức mạnh, quyền lực
- Calantha: Hoa nở rộ
- Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp
- Christabel: Người Công giáo xinh đẹp
- Cleopatra: Vinh quang của cha
- Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ
- Dilys: Chân thành, chân thật
- Doris: Xinh đẹp
- Drusilla: Mắt long lanh như sương
- Eira: Tuyết
- Eirlys: Hạt tuyết
- Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
- Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
- Esperanza: Hy vọng
- Eudora: Món quà tốt lành
- Fallon: Người lãnh đạo
- Farah: Niềm vui, sự hào hứng
- Felicity: Vận may tốt lành
- Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Godiva: Món quà của Chúa
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
- Hebe: Trẻ trung
- Heulwen: Ánh mặt trời
- Jena: Chú chim nhỏ
- Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keva: Mỹ nhân, duyên dáng
- Ladonna: Tiểu thư
- Laelia: Vui vẻ
- Lani: Thiên đường, bầu trời
- Letitia: Niềm vui
- Maris: Ngôi sao của biển cả
- Mildred: Sức mạnh nhân từ
- Mirabel: Tuyệt vời
- Miranda: Dễ thương, đáng yêu
Đặt biệt danh tiếng Anh ý nghĩa nhất
Nếu mọi người, muốn tìm một biệt danh tiếng Anh ý nghĩa thì những lựa chọn ở bên dưới là ưu tiên hàng đầu cho các bạn đấy nhé.
1 | Acacia | Bất tử, phục sinh |
2 | Adela | Cao quý |
3 | Adelaide | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
4 | Agatha | Tốt bụng |
5 | Agnes | Trong sáng |
6 | Alethea | Sự thật |
7 | Alida | Chú chim nhỏ |
8 | Aliyah | Trỗi dậy |
9 | Alma | Tử tế, tốt bụng |
10 | Almira | Công chúa |
11 | Alula | Người có cánh |
12 | Alva | Cao quý, cao thượng |
13 | Amanda | Đáng yêu |
14 | Amelinda | Xinh đẹp và đáng yêu |
15 | Amity | Tình bạn |
16 | Angela | Thiên thần |
17 | Annabella | Xinh đẹp |
18 | Anthea | Như hoa |
19 | Aretha | Xuất chúng |
20 | Arianne | Rất cao quý, thánh thiện |
21 | Artemis | Nữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp) |
22 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc Elf |
23 | Audrey | Sức mạnh cao quý |
24 | Aurelia | Tóc vàng óng |
25 | Aurora | Bình minh |
26 | Azura | Bầu trời xanh |
27 | Bernice | Người mang lại chiến thắng |
28 | Bertha | Nổi tiếng, sáng dạ |
29 | Blanche | Trắng, thánh thiện |
30 | Brenna | Mỹ nhân tóc đen |
31 | Bridget | Sức manh, quyền lực |
32 | Calantha | Hoa nở rộ |
33 | Calliope | Khuôn mặt xinh đẹp |
34 | Celina | Thiên đường |
35 | Ceridwen | Đẹp như thơ tả |
36 | Charmaine | Quyến rũ |
37 | Christabel | Người Công giáo xinh đẹp |
38 | Ciara | Đêm tối |
39 | Cleopatra | Tên 1 Nữ hoàng Ai Cập |
40 | Cosima | Có quy phép, hài hòa |
41 | Daria | Người giàu sang |
42 | Delwyn | Xinh đẹp, được phù hộ |
43 | Dilys | Chân thành, chân thật |
44 | Donna | Tiểu thư |
45 | Doris | Xinh đẹp |
46 | Drusilla | Mắt long lanh như sương |
47 | Dulcie | Ngọt ngào |
48 | Edana | Lửa, ngọn lửa |
49 | Edna | Niềm vui |
50 | Eira | Tuyết |
51 | Eirian/Arian | Rực rỡ, xinh đẹp |
52 | Eirlys | Bông tuyết |
53 | Elain | Chú hươu con |
54 | Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
55 | Elfreda | Sức mạnh người Elf |
Biệt danh tiếng Anh độc lạ cho nam, nữ
Đôi khi, một biệt danh tiếng Anh độc, lạ sẽ là sự lựa chọn đầy thú vị cho mọi người đấy nhé.
Bạn cần tìm: Tên hay FF để đặt cho nhân vật?
1. Apple of My Eye: cụm từ tiếng Anh dùng để nói về người mà bạn yêu thương và tự hào nhất
2. Cherry Blossom: hoa anh đào, giống như vận đào hoa, gặp người yêu tức là gặp hoa đào
3. Dream Guy/Girl: chàng trai/cô gái trong mơ
4. Goat: G.O.A.T – viết tắt của “greatest of all time”, tuy nhiên tên gọi này cần hỏi ý đối tác trước khi sử dụng vì từ “goat” trong tiếng Anh còn có nghĩa là “con dê”
5. Kind Witch: phù thủy tốt bụng đã mê hoặc tôi
6. Kindred Spirit: tri kỷ, người có tâm hồn đồng điệu với mình
7. K.O: knockout , có thể hiểu theo nghĩa chủ động là “người bị tôi tán đổ” hay theo nghĩa bị động là “người đã đánh gục tôi” đều được
8. Lucky Charm: bùa may mắn, bùa hộ mệnh
9. My Everything: có nghĩa “người đó là tất cả của tôi”
10. Old Man/Lady: ông/bà già, mang hàm ý là “lão già nhà tôi”, “bà già nhà tôi”
11. One and Only: anh/em là duy nhất, một và chỉ một
12. Other Half: nửa còn lại, nửa kia
13. Pumpkin: bí ngô – cách người Mỹ thường dùng để gọi người yêu, tương tự như Sweetheart hay Darling
14. Smile Maker: người khiến tôi cười, người đem lại niềm vui cho tôi
15. Trouble: nghĩa gốc của từ này là “rắc rối, trở ngại”, tuy nhiên nó cũng có thể dùng để gọi người yêu với sắc thái hài hước, trêu chọc.
Biệt danh tiếng Anh ngọt ngào, dễ mến nhất
Đôi khi một biệt danh tiếng Anh ngọt ngào, dễ mến nó sẽ giúp các bạn chiếm được trọn tình cảm với Crush của mình đấy nhé.
1. Apple: quả táo
2. Butter Candy: kẹo bơ
3. Cake: bánh gato
4. Candy: kẹo ngọt
5. Cheesecake: bánh phô mai
6. Cherry: quả anh đào
7. Cookie: bánh quy
8. Cupcake: bánh kem mini, bánh nướng nhỏ
9. Cutie Pie: bánh ngọt dễ thương
10. Dumpling: bánh bao
11. Fruitcake: bánh trái cây
12. Gummy Bear: kẹo dẻo hình gấu
13. Honey Bun: bánh mật ong
14. Hot Chocolate: một tách sô-cô-la nóng
Biệt danh tiếng Anh các con vật đáng yêu
Có bao giờ, các bạn thử dụng những biệt danh tiếng Anh là tên các con vật chưa nào?
1. Bear: con gấu, cũng giống với cách gọi “gấu yêu”, “gấu cưng” trong tiếng Việt
2. Bunny: thỏ con
3. Cat: con mèo
4. Chipmunk: sóc chuột lém lỉnh, hoạt bát
5. Dolphin: cá heo
6. Dove: bồ câu – dành cho những cô gái có đôi mắt đẹp
7. Duck: con vịt
8. Eagle: đại bàng nhanh nhẹn và có đôi mắt sắc bén
9. Fox: con cáo, những bạn người yêu lém lỉnh, lắm chiêu
10. Honey Bee: ong mật, ý chỉ những người yêu siêng năng, chăm chỉ
11. Jonah: có nghĩa là “chim bồ câu” trong tiếng Do Thái, giống với Dove
12. Kitty: mèo con, mèo nhỏ
13. Lion: sư tử, biệt danh dành cho những chàng trai và cô nàng mạnh mẽ
14. Night Owl: cú đêm, người thường xuyên thức khuya nhắn tin cùng bạn
15. Oisin: có nghĩa là “con nai nhỏ” theo ngôn ngữ Ireland
16. Panda: gấu trúc
17. Penguin: chim cánh cụt
18. Puppy: chó con, cún yêu
19. Sparrow: chim sẻ
20. Tiger: con hổ, thường dùng cho những hình mẫu người yêu mạnh mẽ, giống với Lion
Ở trên là bài viết chia sẻ, những biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu, Crush mà Thao68.Com nghĩ rằng nó sẽ rất thích hợp cho các bạn sử dụng để đặt biệt danh cho người yêu của mình đấy nhé.
Tên & nhân vật -Biệt danh hay cho con gái: Đặt biệt danh đặt cho bé gái Cute, dễ thương
Tên PET hay, độc, chất và ngầu để đặt tên thú cưng
Tên Quân Đoàn FF bằng tiếng Anh: Tên QD FF tiếng Anh hay
Tên PET Play Together: Đặt tên PET hay, chất, độc, ngầu nhất
Tên Play Together ❤️❤️❤️ Tên game Play Together hay, đẹp, độc… nhất
Biệt danh cho bạn thân trên Facebook cho nam, nữ
Tên biệt danh hay trên Facebook cho nam, nữ ý nghĩa nhất